KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  146  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Ngô Đình Giao (ch.b); Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Thống kê, 1997. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003187-GT09003206, GT09003208, GT09003209, GT09003211-GT09003216
  • Chỉ số phân loại: 338.5076
  • 220 phương pháp giải nhanh hóa học / Đỗ Xuân Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22430
  • Chỉ số phân loại: 540.76
  • 3200 bài tập tình huống và thuật quản lý , kinh doanh : Sách tham khảo / Vũ Huy Từ(chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2003. - 421 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012339-TK09012341
  • Chỉ số phân loại: 658.076
  • 4225 bài tập tiếng Anh Chuyên đề công nghệ thông tin / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 271 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16377-TK16379
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 5250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 215 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15223-TK15227
  • Chỉ số phân loại: 621.381076
  • 6252 bài tập tiếng Anh chuyên đề bảo vệ môi trường / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 310 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16371, TK16373-TK16376
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 7500 Bài tập hóa học hữu cơ (Lý thuyết và bài toán) / Đào Hữu Vinh . - In lần thứ năm, có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 355 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16034-GT16042
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 8Bài giảng bài tập toán cao cấp / Đỗ Thúy Hằng, Nguyễn Thị Quyên . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 164 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21796-GT21805, MV44901-MV44960
  • Chỉ số phân loại: 515.0076
  • 9Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 347 tr. ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17850-GT17852, GT17854
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 10Bài tập Cơ học . Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17922-GT17926
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 11Bài tập cơ học : (Có hướng dẫn và giải mẫu). Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15406, GT15417, GT15495-GT15497, GT15844, GT15845, GT16495
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 12Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng . Tập 1, Phần thủy động lực học / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 315 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK14928-TK14932
  • Chỉ số phân loại: 532.0076
  • 13Bài tập Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thủy động/ Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 316 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT15922-GT15925, GT19461-GT19463
  • Chỉ số phân loại: 532.0076
  • 14Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 172 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20146-GT20155, MV33765-MV33775, MV34898-MV34901
  • Chỉ số phân loại: 624.1076
  • 15Bài tập cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. Tập 1. Hệ tĩnh định . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 184 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT13987-GT13989, GT13991, GT14537-GT14541, GT17093, GT17094, GT17111
  • Chỉ số phân loại: 620.1076
  • 16Bài tập cơ học kết cấu / Nguyễn Tài Trung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 251 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17275-TK17277
  • Chỉ số phân loại: 624.1076
  • 17Bài tập cơ học kỹ thuật . Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 342 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18299-GT18303
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 18Bài tập Cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 196 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24672-TK24676
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 19Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời/ Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần 4. - Hà Nội ; Giáo dục, 2009. - 248 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17665-GT17669
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 20Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 132 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006075-GT09006078, GT09006080-GT09006084
  • Chỉ số phân loại: 005.74076
  • 21Bài tập Cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 248 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17927-GT17931
  • Chỉ số phân loại: 621.402076
  • 22Bài tập dân số học (Hướng dẫn phương pháp và ví dụ minh hoạ)/ Phạm Quý Thọ . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 163 tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT15801-GT15810
  • Chỉ số phân loại: 304.6076
  • 23Bài tập di truyền số lượng và chọn giống vật nuôi / Đặng Vũ Bình . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 159 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22312-TK22314
  • Chỉ số phân loại: 636.0821
  • 24Bài tập di truyền: / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 159 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14898-TK14907
  • Chỉ số phân loại: 576.5076
  • 25Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai (chủ biên), Nguyễn Nhật Thăng . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 197 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15213-TK15217
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 26Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 208 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15796-GT15800
  • Chỉ số phân loại: 512.0076
  • 27Bài tập đặt câu tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 143 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010336, TK18267-TK18269
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 28Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Đại học quốc gia, 2011. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21924-TK21933
  • Chỉ số phân loại: 629.8076
  • 29Bài tập địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Uyên . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 156 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20036-GT20045, MV42530-MV42614
  • Chỉ số phân loại: 624.1076
  • 30Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Xuân Liêm . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 327 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15773-GT15777
  • Chỉ số phân loại: 515.076